Cụ thể các ngành:
I. Hệ Cao đẳng Kỹ thuật và Sư phạm Kỹ thuật:
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối A | Khối K | VLVH |
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C480201 | 70 | 40 | 35 |
2 | Công nghệ chế tạo máy | C510301 | 60 | 40 | 30 |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | C510202 | 90 | 80 | 45 |
4 | Công my pham the face shop nghệ thông tin | C510205 | 60 | 40 | 30 |
5 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | C140214 | 40 | 20 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C510203 | 40 | 20 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C510303 | 40 | 20 | |
Tổng my pham han quoc cộng | 400 | 200 | 200 |
II. Hệ đào tạo nghề
STT | Tên nghề | Mã nghề | Cao đẳng nghề |
1 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 50480205 | 50 |
2 | Điện công nghiệp | 505 10302 | 70 |
3 | Điện tử công nghiệp | 505 10345 | 70 |
4 | Cắt tui dung laptop gọt kim loại | 505 10201 | 50 |
5 | Công nghệ ô tô | 50510222 | 70 |
6 | Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 70 |
7 | Công nghệ hàn | 505 10203 | 20 |
8 | Cơ điện tử | 505 10343 | 20 |
9 | Sữa chữa máy tàu thủy | 50510225 | 20 |
10 | Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 30 |
11 | Thiết ban de laptop kế trang Web | 50480209 | 30 |
12 | Tin học văn phòng | 50480201 | 30 |
13 | Thiết kế đồ họa | 50480208 | 30 |
14 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340402 | 30 |
15 | Chế biến thực phẩm | 50340201 | 30 |
Tổng cộng | 620 |
Thí sinh có thể liên hệ với trường theo địa chỉ: Số 73 Nguyễn Huệ, phường 2, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. ĐT: 0703 862 290, để biết thêm thông tin tuyển sinh của trường.
Huỳnh Hải
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét